Thuật ngữ Poker được hiểu là khi tham gia đặt cược, người chơi cần nắm vững luật chơi, phương pháp quản lý, và cả những thuật ngữ chuyên môn sử dụng trong suốt quá trình chơi. Poker là một trò chơi bài Tây sử dụng bộ bài 52 lá, kèm theo đó là vô số thuật ngữ khiến người mới dễ bị choáng ngợp. Dưới đây là bài tổng hợp các thuật ngữ Poker dễ hiểu, giúp người tham gia dễ dàng nắm bắt.
Thuật ngữ tại bàn Poker
- Dealer là người phụ trách chia bài, thường trong mỗi sòng bài sẽ có một Dealer chuyên nghiệp. Tuy nhiên, trong các bàn chơi tại nhà, vị trí Dealer sẽ thay đổi theo lượt. Vì thế, Dealer là người cuối cùng thực hiện hành động trong các vòng đặt cược trước đó.
- Small Blind (SB) là người chơi ngồi ngay bên trái Dealer. Người này phải đặt cược một khoản bắt buộc bằng một nửa của Big Blind (BB), hoặc có thể là toàn bộ số tiền của họ nếu số tiền của SB lớn hơn số tiền còn lại trên bàn.
- Big Blind (BB) là người chơi thứ hai từ bên trái Dealer và là người đầu tiên đặt cược cho ván mới. Lưu ý rằng, số tiền BB đặt phải gấp đôi SB.
- Early Position là một trong những vị trí đầu tiên trong vòng cược, nơi người chơi phải hành động trước những người khác. Cụ thể, đây là người ngồi thứ ba từ bên trái Dealer.
- Dealer Button (Button) là một dấu hiệu để chỉ vị trí của Dealer cho ván kế tiếp. Dấu hiệu này là một đĩa nhỏ hình tròn có chữ D, di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài. Người nào có đĩa này trước mặt sẽ là Dealer của ván tiếp theo.
Thuật ngữ Poker liên quan đến người chơi
Trong Poker, người tham gia có thể được phân loại như sau:
- Aggressive: Đây là kiểu người chơi rất hiếu chiến, thường xuyên tăng mức cược lên mức cao nhất.
- Tight: Mô tả một người chơi cẩn trọng và kỹ lưỡng. Họ chỉ tiếp tục chơi khi có bài mạnh như 88+, JTs, AK, AQ, KQ, điều này giúp họ có tỷ lệ thắng cược cao.
- Loose: Người chơi này tham gia nhiều ván bài và được chia làm hai loại: người chơi nhiều hand nhưng thụ động (Loose Passive) và người chơi nhiều hand nhưng chủ động (Loose Aggressive).
- Passive: Người chơi này thường ở thế bị động, với tỷ lệ gọi và kiểm tra (check) cao, trong khi tỷ lệ đặt cược (bet) và nâng cược (raise) lại khá thấp.
Thuật ngữ Poker trong hành động chơi
- Fold: Bỏ bài. Khi bài của người chơi không đủ mạnh để tiếp tục, họ có thể Fold và sẽ mất hết số tiền đã cược trước đó.
- Check: Không đặt thêm tiền cược nếu chưa ai đặt cược trước đó.
- Bet: Đặt cược. Người chơi có thể Bet nếu chưa ai Bet trước đó. Các mức Bet phổ biến bao gồm Small Bet (cược nửa Pot), Larger Bet (cược trên 2/3 Pot), 3bet – cược gấp 3 lần Big Blind, 4Bet – cược gấp 4 lần Big Blind.
- Call: Theo cược, tức là đặt cược bằng với số tiền mà người chơi trước đã đặt.
- Check Raise: Một người chơi ban đầu không đặt cược nhưng sau đó lại tăng mức cược khi người khác đã đặt.
- Bluff: Lừa bịp. Người chơi có thể Bluff bằng cách tạo ấn tượng rằng họ có bài mạnh, thông qua việc tăng cược, cách đặt cược hoặc biểu hiện bên ngoài.
- All-in: Đặt cược tất cả số tiền hiện có trên bàn.
Một số thuật ngữ khác
Ngoài những thuật ngữ thường gặp trong Poker, còn có những từ lóng và thuật ngữ Poker ít được sử dụng hơn như:
- ABC Poker: Lối chơi dễ đoán của người chơi do họ tuân theo một khuôn mẫu cứng nhắc, chỉ làm theo các hướng dẫn có sẵn như 3 Bet hoặc All-in khi gặp Check Raise khi hit ở Flop, bài AA…
- Ante: Một lượng chip nhỏ mà mỗi người chơi phải đặt trước khi bắt đầu mỗi vòng chia bài mới, thường vào cuối mỗi giải đấu. Mỗi giải đấu có quy định riêng về Ante.
- Bankroll: Tổng số vốn (chip đã mua) của một người chơi.
- Bankroll Management (BRM): Đây là chiến lược quản lý vốn, nếu không biết cách, người chơi có thể mất hết.
- Bad Beat: Khi người chơi có bài mạnh ban đầu nhưng cuối cùng lại thua.
- Buy-in: Số tiền để tham gia một giải đấu hoặc vào một bàn chơi. Một phần của Buy-in sẽ là phí dịch vụ cho cổng game, phần còn lại đóng góp vào quỹ giải thưởng.
- Calling Station: Người chơi này sẽ không Fold kể cả khi có bài yếu.
- Cold Call: Người chơi đặt cược khi trước đó đã có một người Bet lớn hoặc một người Raise và một người Bet.
- Community Cards: Các lá bài chung trên bàn.
- Dead Hand: Bài không hợp lệ hoặc bị loại khỏi ván chơi.
- Draw (Draw Hand): Là thuật ngữ Poker sử dụng trong tình huống khi người chơi chỉ cần thêm một lá bài để hoàn thành một bộ bài mạnh.
- DoN (Double or Nothing): Một dạng giải SnG mà khi một nửa số người chơi bị loại, những người còn lại sẽ nhận được gấp đôi số tiền Buy-in (không tính phí của nền tảng game).
- Final Table: Trong các vòng loại, những người chơi cuối cùng còn lại sẽ tham gia vào bàn chơi quyết định, gọi là bàn chung kết.
- Fish: Được hiểu là người chơi có kỹ năng yếu.
- Flat Call: Chỉ gọi cược mà không tăng cược khi có bài mạnh.
- Freeroll: Giải đấu với tiền thưởng do nhà tài trợ cung cấp, không cần mua vé vào.
- Freezeout: Người chơi không được phép mua thêm chip trong suốt giải đấu.
- Full Ring: Bàn chơi đạt đủ 10 người tham gia.
- Hand: Một ván bài hoặc bài của một người chơi.
- Heads Up: Tình huống khi chỉ còn lại hai người chơi tại bàn.
- Hole Cards: Nghĩa là những lá bài riêng của mỗi người chơi.
- Hit and Run: Người chơi dừng lại ngay sau khi thắng lớn để giữ lại số tiền thắng.
- In The Money (ITM): Những người chơi còn lại trong giải sẽ nhận được tiền thưởng, dù họ không thắng giải.
- Kicker: Lá bài phụ dùng để phân định người thắng khi các bộ bài mạnh của người chơi có giá trị ngang nhau.
- Slow play: Chơi chậm với bài mạnh để lừa đối thủ.
- Slowroll: Sử dụng chiến thuật để làm đối thủ mất bình tĩnh nhằm đạt được mục đích.
Lời kết
Bài viết này nhằm giúp người mới bắt đầu hiểu rõ hơn về các thuật ngữ Poker. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo tại Bet88 để cập nhật thêm kiến thức, chúc bạn thành công!